Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cộng sản



noun
Communist
Đảng cộng sản A communist party
chủ nghĩa cộng sản Communism

[cộng sản]
red; communist
Tuyên ngôn cộng sản
Communist Manifesto
Đoàn thanh niên cộng sản Liên Xô
Young Communist League; Komsomol
Lãnh tụ của phong trào cộng sản quốc tế
Leader of the international communist movement
Chủ nghĩa cộng sản
Communism



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.